|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
6 |
|
|
|
3 |
|
|
|
27 |
|
|
|
9 |
|
|
|
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ phát sóng wifi TP-LINK W740N - 1ANTEN |
|
|
|
Cập nhật |
17-07-2024 (10 giờ 23 phút 42 giây) |
|
IP cập nhật tin |
ip: 171.226.154.178 ngày 31 tháng 08 năm 2023 lúc 00 giờ 03 phút 58 giây |
|
Khách xem |
39.269 |
|
Giá sản phẩm |
390.000 Đồng |
|
- Tốc độ không dây lên đến 150Mbps
- Kết nối không dây WDS mang đến khả năng kết nối liền lạc để mở rộng mạng không dây của bạn
- Mã hóa bảo mật không dây một cách dễ dàng bằng cách nhấn nút QSS
- Tính ưu tiên của dịch vụ là đảm bảo cho chất lượng băng thông khi sử dụng các ứng dụng nhạy cảm như thoại và video
- Hỗ trợ tường lửa SPI và quản lý việc kiểm soát truy cập
- Hỗ trợ các giao thức mã hóa WPA/WPA2
- Tương thích liền lạc với các thiết bị chuẩn 802.11b/g/n
-
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Giao Diện |
4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút |
Nút cài đặt bảo mật nhanh (tương thích WPS)
Nút reset
Nút Nguồn On/Off |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
9VDC / 0.6A |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten |
Hướng tính cố định 5dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) |
6.9 x 4.6 x 1.3 in. (174 x 118 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu |
11n: Lên đến 150Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER |
Transmit Power |
<20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây |
Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Loại WAN |
IP Động/Tĩnh IP/PPPoE/
PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
DHCP |
Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ |
WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập |
Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa |
Tường lửa DoS, SPI
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền
Gán địa chỉ MAC và IP |
Quản Lý |
Kiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa |
OTHERS |
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TL-WR740N
1 ang ten hướng tính cổ định
Đơn vị cấp nguồn
CD tài nguyên
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa: lap dat sua mang wifi tan nha |
|
|
|
|
|
|
|