|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
6 |
|
|
|
3 |
|
|
|
27 |
|
|
|
9 |
|
|
|
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ phát sóng wifi TP-LINK W841N - 2 ANTEN |
|
|
|
Cập nhật |
05-12-2023 (11 giờ 22 phút 03 giây) |
|
IP cập nhật tin |
ip: 171.226.154.178 ngày 31 tháng 08 năm 2023 lúc 00 giờ 03 phút 58 giây |
|
Khách xem |
38.169 |
|
Giá sản phẩm |
630.000 Đồng |
|
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy băng thông như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút WPS
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Nút nhấn Mở/Tắt Wi-Fi cho phép người dùng tắt mở sóng không dây một cách đơn giản
- Trang bị tính năng quyển kiểm soát của phụ huynh cho phép quản lý truy cập internet của trẻ em hoặc nhân viên
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g
- Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái
- Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Giao Diện |
4 cổng LAN 10/100Mbps
1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút |
Nút WPS/Reset
Nút Mở/Tắt Wi-Fi
Nút Mở/Tắt nguồn |
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
9VDC / 0.6A |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten |
2 Ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) |
7.6 x 5.1 x 1.3 in.(192 x 130 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu |
11n: Lên đến 300Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER |
Transmit Power |
<20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây |
Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Không Dây |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Loại WAN |
IP Động/Tĩnh/PPPoE/
PPTP/L2TP/BigPond |
DHCP |
Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ |
WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập |
Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa |
Tường lửa DoS, SPI
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền
Gán địa chỉ MAC và IP |
Quản Lý |
Kiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa |
OTHERS |
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TL-WR841N
Đơn vị cấp nguồn
CD tài nguyên
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa: lap dat sua mang wifi tan nha |
|
|
|
|
|
|
|