|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
6 |
|
|
|
3 |
|
|
|
27 |
|
|
|
9 |
|
|
|
3 |
|
|
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỘ CHIA DÂY MẠNG 16 CỔNG TPLINK 1 Gigabit |
|
|
|
Cập nhật |
05-12-2023 (11 giờ 22 phút 03 giây) |
|
IP cập nhật tin |
ip: 171.226.154.178 ngày 31 tháng 08 năm 2023 lúc 00 giờ 03 phút 58 giây |
|
Khách xem |
835 |
|
Giá sản phẩm |
1.790.000 Đồng |
|
Bộ chia tín hiệu dây mạng thông minh dễ dàng 16 Port Gigabit
- 16 cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps có thể truyền một tập tin lớn cùng lúc.
- Công nghệ sáng tạo năng lượng hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng đến 40%*.
- Chuẩn IEEE 802.3x cho phép điều khiển truyền dự liệu một cách an toàn.
- 10K Jumbo frame cải thiện hiệu suất đáng kể trong việc truyền gói dữ liệu lơn.
- Với tiện ích giám sát mạng hiệu quả qua cổng Mirroring, đề phòng Loop và chuẩn đoán loại cáp.
- Cổng và ưu tiên dịch vụ QoS cho phép giữ thời gian chờ chính xác.
- Đặc điểm thừa VLAN cài thiện bảo mật mạng qua phân đoạn đường truyền.
- IGMP Snooping tối ưu hóa ứng dụng quảng bá.
- Trình tiện ích thông minh giúp quản lý bộ switches dễ dàng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện |
16 10/100/1000Mbps RJ45 Ports
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt |
Fanless |
Bộ cấp nguồn |
100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Maximum: 11.73W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) |
11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
HIỆU SUẤT |
Switching Capacity |
32Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
23.8Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
8K |
Bộ nhớ đệm gói |
512KB |
Khung Jumbo |
9KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Chất lượng dịch vụ |
Support Port-based/802.1p/DSCP priority
Support 4 priority queues
Rate Limit
Storm Control |
L2 Features |
IGMP Snooping V1/V2/V3
Link Aggregation
Port Mirroring
Cable Diagnostics
Loop Prevention |
VLAN |
Supports up to 128 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
MTU/Port/Tag VLAN |
Transmission Method |
Store-And-Forward |
KHÁC |
Chứng chỉ |
FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
TL-SG1016DE
Power Cord
Installation Guide
Resource CD
Rackmount Kit
Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa: switch16port, bộ chia mạng 16 cổng |
|
|
|
|
|
|
|