11n: Lên đến 300Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động)
Reception Sensitivity
300M: -71dBm@10% PER
150M: -75dBm@10% PER
54M: -78dBm@10% PER
11M: -93dBm@8% PER
6M: -92dBm@10% PER
1M: -96dBm@8% PER
Tính năng Wi-Fi
Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 8 SSIDs)
Mở/Tắt sóng Wi-Fi
Phân kênh tự động
Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm)
QoS(WMM)
Hạn chế tốc độ
Lịch khởi động lại
Lịch Wi-Fi
Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client
Bảo mật Wi-Fi
Xác thực Captive Portal
Kiểm soát truy cập
Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi
Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách
Gán VLAN cho SSID
Phát hiện AP giả mạo
Hỗ trợ 802.1X
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise,WPA-PSK / WPA2-PSK
Access Point gắn trần Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps EAP110
Bộ chuyển đổi PoE Passive,
Dây điện
Bộ lắp đặt
Hướng dẫn cài đặt
System Requirements
Microsoft Windows 10/8/7/Vista/XP
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ